cubic kilometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic kilometer+ Noun
- ki-lô mét khối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic kilometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cubic kilometer":
cubic kilometre cubic kilometer - Những từ có chứa "cubic kilometer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây số khối
Lượt xem: 799